Hán tự: 窓
Đọc nhanh: 窓 (_). Ý nghĩa là: song; như "song cửa" Tục dùng như chữ song 窗..
Ý nghĩa của 窓 khi là Danh từ
✪ song; như "song cửa" Tục dùng như chữ song 窗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窓
Hình ảnh minh họa cho từ 窓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm