Hán tự: 祗
Đọc nhanh: 祗 (chi). Ý nghĩa là: kính trọng (ly).
Ý nghĩa của 祗 khi là Động từ
✪ kính trọng (ly)
respectful (ly)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祗
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
Hình ảnh minh họa cho từ 祗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祗›