Đọc nhanh: 磁鐡 (từ thiết). Ý nghĩa là: thanh thước có nam châm.
Ý nghĩa của 磁鐡 khi là Danh từ
✪ thanh thước có nam châm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁鐡
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 这是 音乐 磁带
- Đây là cuộn băng từ nhạc.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁鐡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁鐡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磁›