Hán tự: 碹
Đọc nhanh: 碹 (tuyên). Ý nghĩa là: cái vòm; hình vòm, xây hình vòm.
Ý nghĩa của 碹 khi là Danh từ
✪ cái vòm; hình vòm
桥梁、涵洞等工程建筑的弧形部分
✪ xây hình vòm
用砖、石等筑成的弧形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碹
Hình ảnh minh họa cho từ 碹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碹›