Hán tự: 碁
Đọc nhanh: 碁 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: cờ; như "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" kì; như "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" Cùng nghĩa với chữ kì 棋..
Ý nghĩa của 碁 khi là Danh từ
✪ cờ; như "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" kì; như "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碁
Hình ảnh minh họa cho từ 碁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm