tóng

Từ hán việt: 【đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: bê tông, bê-tông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bê tông

混凝土

bê-tông

一种建筑材料, 用水泥、砂、石子和水按比例拌和而成, 具有耐压、耐水、耐火、可塑性等性能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砼

Hình ảnh minh họa cho từ 砼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROM (一口人一)
    • Bảng mã:U+783C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp