Từ hán việt: 【phất.phế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất.phế). Ý nghĩa là: huỳnh thạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

huỳnh thạch

砩石,矿物,成分是氟化钙现作氟石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砩

Hình ảnh minh họa cho từ 砩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất , Phế
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRLLN (一口中中弓)
    • Bảng mã:U+7829
    • Tần suất sử dụng:Thấp