gān

Từ hán việt: 【can.ngạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can.ngạn). Ý nghĩa là: sỏi than; đá trong than.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sỏi than; đá trong than

矸石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矸

Hình ảnh minh họa cho từ 矸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Ngạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMJ (一口一十)
    • Bảng mã:U+77F8
    • Tần suất sử dụng:Thấp