Hán tự: 矸
Đọc nhanh: 矸 (can.ngạn). Ý nghĩa là: sỏi than; đá trong than.
Ý nghĩa của 矸 khi là Danh từ
✪ sỏi than; đá trong than
矸石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矸
Hình ảnh minh họa cho từ 矸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矸›