Từ hán việt: 【cao.dịch.trạch.nhiếp.đố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao.dịch.trạch.nhiếp.đố). Ý nghĩa là: do thám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

do thám

to spy out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睪

Hình ảnh minh họa cho từ 睪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Cao , Dịch , Nhiếp , Trạch , Đố
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGTJ (田中土廿十)
    • Bảng mã:U+776A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp