Hán tự: 睪
Đọc nhanh: 睪 (cao.dịch.trạch.nhiếp.đố). Ý nghĩa là: do thám.
Ý nghĩa của 睪 khi là Danh từ
✪ do thám
to spy out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睪
Hình ảnh minh họa cho từ 睪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睪›