Đọc nhanh: 眷眷 (quyến quyến). Ý nghĩa là: tâm niệm; luôn nhớ đến.
Ý nghĩa của 眷眷 khi là Tính từ
✪ tâm niệm; luôn nhớ đến
念念不忘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眷眷
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 携带 家眷
- mang theo gia quyến
- 挈 眷
- dẫn theo người nhà.
- 深承 眷注
- được sự quan tâm sâu sắc.
- 多情 男女 得 成 眷属
- Nam nữ kết hôn trở thành vợ chồng.
- 他 心中 常眷 着 老友
- Anh ấy trong tâm luôn nhớ người bạn cũ.
- 他 时时 眷念 着 父母
- Anh ấy thường xuyên nhớ cha mẹ.
- 他 的 眷属 都 很 友善
- Người nhà anh ấy đều rất thân thiện.
- 我们 眷属 一起 出游
- Người nhà chúng tôi cùng đi du lịch.
- 大卫 回家 要 给 眷属 祝福
- David trở về nhà chúc phúc gia đình mình.
- 但愿 天下 有情人终成眷属
- Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.
- 如果 有情人终成眷属 那就好 了
- Sẽ thật tuyệt nếu những người yêu nhau cuối cùng cũng thành vợ chồng.
- 诗歌 中 的 每 一句 话 , 都 表达 出 他 对 故土 的 深深 眷恋
- Mỗi câu trong bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của ông.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眷眷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眷眷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眷›