zhā

Từ hán việt: 【tra.cha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra.cha). Ý nghĩa là: da nứt nẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

da nứt nẻ

chapped skin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皻

Hình ảnh minh họa cho từ 皻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+11 nét)
    • Pinyin: Cǔ , Zhā
    • Âm hán việt: Cha , Tra
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMDHE (卜一木竹水)
    • Bảng mã:U+76BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp