jūn

Từ hán việt: 【quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: da bị nẻ; da bị nứt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

da bị nẻ; da bị nứt

皲裂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皲

Hình ảnh minh họa cho từ 皲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+6 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQDHE (月手木竹水)
    • Bảng mã:U+76B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp