Từ hán việt: 【bát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: Bát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Bát

癶,拼音:bō,注音:ㄅㄛ,释义:①汉字部首之一。②两足分张相背,行走不顺。北周 · 卫元嵩《元包经 · 少阳》:“艮……北癶癶。”③表示两足在行走。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癶

Hình ảnh minh họa cho từ 癶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIYO (弓戈卜人)
    • Bảng mã:U+7676
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp