瘙痒 sàoyǎng

Từ hán việt: 【_ dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瘙痒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ dương). Ý nghĩa là: ngứa; ngứa ngáy (da).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瘙痒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瘙痒 khi là Danh từ

ngứa; ngứa ngáy (da)

(皮肤) 发痒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘙痒

  • - 不关痛痒 bùguāntòngyǎng

    - việc không gấp rút quan trọng gì.

  • - kàn 别人 biérén 谈恋爱 tánliànài 心里 xīnli 痒痒 yǎngyang de

    - Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • - 蚊子 wénzi yǎo le 一下 yīxià hěn 刺痒 cìyáng

    - muỗi đốt một cái, ngứa quá.

  • - 小猫 xiǎomāo zài gěi 自己 zìjǐ 扒痒 bāyǎng ne

    - Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.

  • - de tuǐ hěn yǎng

    - Chân tôi rất ngứa.

  • - de 耳朵 ěrduo 很痒 hěnyǎng

    - Tai của cô ấy rất ngứa.

  • - 抓挠 zhuānao 几下 jǐxià jiù 不痒 bùyǎng le

    - gãi mấy cái là hết ngứa.

  • - 一到 yídào 晚上 wǎnshang 身上 shēnshàng jiù yǎng jiù xiàng 蚊子 wénzi dīng le 一样 yīyàng 一个 yígè 一个 yígè 包包 bāobāo

    - Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy

  • - 不痛不痒 bùtòngbùyǎng de 批评 pīpíng

    - phê bình không đến nơi đến chốn

  • - de 后背 hòubèi 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Lưng của tôi hơi ngứa.

  • - 搔到痒处 sāodàoyǎngchù ( 比喻 bǐyù shuō dào 点子 diǎnzi shàng )

    - gãi đúng chỗ ngứa; gõ đúng cửa.

  • - 花猫 huāmāo 脖子 bózi 伸出 shēnchū lái ràng gěi 抓痒 zhuāyǎng

    - Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.

  • - yǎng 钻心 zuānxīn

    - ngứa ngáy khó chịu

  • - 这事 zhèshì gēn 痛痒相关 tòngyǎngxiāngguān 怎能不 zěnnéngbù 着急 zháojí

    - việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?

  • - jiā 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Nách anh ấy hơi ngứa.

  • - 看见 kànjiàn 旁人 pángrén 打球 dǎqiú 不觉技痒 bùjuéjìyǎng

    - cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.

  • - de 皮肤 pífū 有点 yǒudiǎn 发痒 fāyǎng

    - Da của tôi hơi ngứa.

  • - de 胁侧 xiécè 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Bên sườn của tôi hơi ngứa.

  • - 身上 shēnshàng 到处 dàochù 作痒 zuòyǎng 可能 kěnéng duì 什么 shénme 东西 dōngxī 过敏 guòmǐn

    - Mình mẩy ngứa khắp nơi, có lẽ bị dị ứng với thứ gì đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘙痒

Hình ảnh minh họa cho từ 瘙痒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘙痒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương , Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
    • Bảng mã:U+75D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEII (大水戈戈)
    • Bảng mã:U+7619
    • Tần suất sử dụng:Thấp