Hán tự: 痊
Đọc nhanh: 痊 (thuyên). Ý nghĩa là: khỏi bệnh; hết bệnh, thuyên. Ví dụ : - 痊愈 hết bệnh; khỏi bệnh
Ý nghĩa của 痊 khi là Tính từ
✪ khỏi bệnh; hết bệnh
痊愈
- 痊愈
- hết bệnh; khỏi bệnh
✪ thuyên
病好了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痊
- 他 的 病 终于 痊愈 了
- Bệnh của anh ấy cuối cùng cũng khỏi hẳn rồi.
- 痊愈
- hết bệnh; khỏi bệnh
Hình ảnh minh họa cho từ 痊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痊›