Hán tự: 疰
Đọc nhanh: 疰 (chú). Ý nghĩa là: bệnh sốt nhiệt (một loại bệnh ở trẻ em, thường xảy ra vào mùa hè), mùa hạ nóng bức.
✪ bệnh sốt nhiệt (một loại bệnh ở trẻ em, thường xảy ra vào mùa hè)
疰夏:中医指夏季长期发烧的病,患者多为小儿多由排汗机能发生障碍引起症状是持续发烧,食欲不振,消瘦,口渴,多尿,皮肤干热,天气愈 热体温愈高等
Ý nghĩa của 疰 khi là Từ điển
✪ mùa hạ nóng bức
疰夏:苦夏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疰
Hình ảnh minh họa cho từ 疰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疰›