疥癣 jiè xuǎn

Từ hán việt: 【giới tiển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疥癣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới tiển). Ý nghĩa là: lác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疥癣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疥癣 khi là Danh từ

lác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疥癣

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疥癣

Hình ảnh minh họa cho từ 疥癣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疥癣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOLL (大人中中)
    • Bảng mã:U+75A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
    • Bảng mã:U+7663
    • Tần suất sử dụng:Trung bình