jiè

Từ hán việt: 【giới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: mụn ghẻ; ghẻ, ghẻ lở; ghẻ chóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mụn ghẻ; ghẻ

疥疮

ghẻ lở; ghẻ chóc

传染性皮肤病, 病原体是疥虫, 多发生在手腕、手指、臀部、腹部等部位症状是局部起丘疹而不变颜色, 非常刺痒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疥

Hình ảnh minh họa cho từ 疥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOLL (大人中中)
    • Bảng mã:U+75A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp