Hán tự: 疡
Đọc nhanh: 疡 (dương). Ý nghĩa là: lở loét; vết thương. Ví dụ : - 溃疡 chỗ loét. - 脓疡 mụn có mủ
Ý nghĩa của 疡 khi là Động từ
✪ lở loét; vết thương
疮
- 溃疡
- chỗ loét
- 脓疡
- mụn có mủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疡
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 溃疡
- chỗ loét
- 脓疡
- mụn có mủ
Hình ảnh minh họa cho từ 疡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疡›