Đọc nhanh: 疟蚊 (ngược văn). Ý nghĩa là: muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen, muỗi a-nô-phen.
Ý nghĩa của 疟蚊 khi là Danh từ
✪ muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen
按蚊:蚊子的一属,翅膀上有黑白色斑点,静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按,新拉:Anopheles)
✪ muỗi a-nô-phen
蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点, 静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按, 新拉Anopheles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疟蚊
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 张挂 蚊帐
- treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 蚊子 噬 我 了
- Muỗi cắn tôi rồi.
- 蚊虫 叮咬
- muỗi đốt; muỗi chích
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 小心 被 蚊 叮咬
- Cẩn thận bị muỗi cắn.
- 树樾 底下 蚊虫 多
- Dưới bóng cây có nhiều muỗi.
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 这里 有 好多 蚊
- Ở đây có nhiều muỗi.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 这个 房间 里 没有 蚊子
- Trong phòng này không có muỗi.
- 蚊来 了 , 快 赶走 它
- Muỗi đến rồi, nhanh đuổi nó đi.
- 房间 里 有 很多 蚊子
- Trong phòng có nhiều muỗi.
- 蚊子 咬 了 一下 , 很 刺痒
- muỗi đốt một cái, ngứa quá.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疟蚊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疟蚊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疟›
蚊›