léi

Từ hán việt: 【lôi.luỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lôi.luỹ). Ý nghĩa là: những cánh đồng bị chia cắt bởi những con đê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

những cánh đồng bị chia cắt bởi những con đê

fields divided by dikes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畾

Hình ảnh minh họa cho từ 畾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điền 田 (+10 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luỹ , Lôi
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WWW (田田田)
    • Bảng mã:U+757E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp