Hán tự: 甙
Đọc nhanh: 甙 (đại). Ý nghĩa là: glu-cô-xít.
Ý nghĩa của 甙 khi là Danh từ
✪ glu-cô-xít
有机化合物的一类,由糖类和非糖类的各种有机化合物缩合而成,多为白色晶体,广泛存在于植物体中也叫配糖物、葡萄苷或糖苷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甙
Hình ảnh minh họa cho từ 甙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甙›