Từ hán việt: 【bích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: gạch, hòn gạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gạch

hòn gạch

把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料, 多为长方形或方形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甓

Hình ảnh minh họa cho từ 甓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMVN (尸十一女弓)
    • Bảng mã:U+7513
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp