Hán tự: 瑳
Đọc nhanh: 瑳 (_). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng sáng (ngọc), mỉm cười; tươi cười.
Ý nghĩa của 瑳 khi là Tính từ
✪ trắng tinh; trắng sáng (ngọc)
玉色鲜白,泛指颜色鲜明洁白
✪ mỉm cười; tươi cười
巧笑的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm