ěr

Từ hán việt: 【nhị.nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị.nhĩ). Ý nghĩa là: hoa tai ngọc; hoa tai bằng trân châu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hoa tai ngọc; hoa tai bằng trân châu

用珠子或玉石做的耳环

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珥

Hình ảnh minh họa cho từ 珥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nhị
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGSJ (一土尸十)
    • Bảng mã:U+73E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình