Hán tự: 铒
Đọc nhanh: 铒 (nhĩ). Ý nghĩa là: Erbi; Éc-bi-um (kí hiệu: Er).
Ý nghĩa của 铒 khi là Danh từ
✪ Erbi; Éc-bi-um (kí hiệu: Er)
金属元素,符号Er (erbium) 是一种稀土金属,有银色光泽,能使水分解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铒
Hình ảnh minh họa cho từ 铒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铒›