wén

Từ hán việt: 【mân.văn.mai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mân.văn.mai). Ý nghĩa là: tĩnh mạch trong ngọc bích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tĩnh mạch trong ngọc bích

veins in jade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玟

Hình ảnh minh họa cho từ 玟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi , Mín , Wén
    • Âm hán việt: Mai , Mân , Văn
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYK (一土卜大)
    • Bảng mã:U+739F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp