Từ hán việt: 【vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu). Ý nghĩa là: một loại ngọc bích, đá bán quý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại ngọc bích

a kind of jade

đá bán quý

semiprecious stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玗

Hình ảnh minh họa cho từ 玗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMD (一土一木)
    • Bảng mã:U+7397
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp