Hán tự: 獒
Đọc nhanh: 獒 (ngao). Ý nghĩa là: chó ngao; ngao.
Ý nghĩa của 獒 khi là Danh từ
✪ chó ngao; ngao
狗的一种,身体大,尾巴长,四肢较短,毛黄褐色凶猛善斗,可做猎狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獒
Hình ảnh minh họa cho từ 獒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 獒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm獒›