Từ hán việt: 【để】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để). Ý nghĩa là: kháng cự, đánh mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kháng cự

resist

đánh mông

to butt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牴

Hình ảnh minh họa cho từ 牴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHPM (竹手竹心一)
    • Bảng mã:U+7274
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp