chēng

Từ hán việt: 【sanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh). Ý nghĩa là: chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng

同'撑'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牚

Hình ảnh minh họa cho từ 牚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRMH (火月口一竹)
    • Bảng mã:U+725A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp