kuǎng

Từ hán việt: 【hoảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoảng). Ý nghĩa là: ngọn lửa đèn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngọn lửa đèn

flame light

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爌

Hình ảnh minh họa cho từ 爌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng , Kòng , Kuǎng , Kuàng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FITC (火戈廿金)
    • Bảng mã:U+720C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp