Hán tự: 熵
Đọc nhanh: 熵 (_). Ý nghĩa là: En-tơ-rô-pi.
Ý nghĩa của 熵 khi là Danh từ
✪ En-tơ-rô-pi
热力体系中,不能利用来作功的热能可以用热能的变化量除以温度所得的商来表示这个商叫熵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熵
Hình ảnh minh họa cho từ 熵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熵›