shāng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: En-tơ-rô-pi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

En-tơ-rô-pi

热力体系中,不能利用来作功的热能可以用热能的变化量除以温度所得的商来表示这个商叫熵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熵

Hình ảnh minh họa cho từ 熵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYCB (火卜金月)
    • Bảng mã:U+71B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình