shí

Từ hán việt: 【thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thạch). Ý nghĩa là: đồ sành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đồ sành

炻器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炻

Hình ảnh minh họa cho từ 炻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thạch
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMR (火一口)
    • Bảng mã:U+70BB
    • Tần suất sử dụng:Thấp