Đọc nhanh: 灵体 (linh thể). Ý nghĩa là: Linh hồn.
Ý nghĩa của 灵体 khi là Danh từ
✪ Linh hồn
soul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵体
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灵体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灵体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
灵›