Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sôi trào ra ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sôi trào ra ngoài

液体沸腾溢出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潽

Hình ảnh minh họa cho từ 潽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCA (水廿金日)
    • Bảng mã:U+6F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp