Hán tự: 潴
Đọc nhanh: 潴 (trư.chư.rư). Ý nghĩa là: tích tụ (nước), vũng nước; vũng nước đọng. Ví dụ : - 停潴 ngưng tụ; tích tụ. - 潴积 tích tụ
✪ tích tụ (nước)
(水) 积聚
- 停 潴
- ngưng tụ; tích tụ
- 潴积
- tích tụ
✪ vũng nước; vũng nước đọng
水积聚的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潴
- 尿潴留
- bệnh bí tiểu
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 潴积
- tích tụ
- 停 潴
- ngưng tụ; tích tụ
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潴›