Từ hán việt: 【tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: đất nhiễm mặn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đất nhiễm mặn

咸水浸渍的土地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潟

Hình ảnh minh họa cho từ 潟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHXF (水竹重火)
    • Bảng mã:U+6F5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp