Hán tự: 潟
Đọc nhanh: 潟 (tích). Ý nghĩa là: đất nhiễm mặn.
Ý nghĩa của 潟 khi là Danh từ
✪ đất nhiễm mặn
咸水浸渍的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潟
Hình ảnh minh họa cho từ 潟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潟›