Đọc nhanh: 淡水湖 (đạm thủy hồ). Ý nghĩa là: Hồ nước ngọt.
Ý nghĩa của 淡水湖 khi là Danh từ
✪ Hồ nước ngọt
freshwater lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡水湖
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 淡化 海水
- ngọt hoá nước biển
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 湖水 荡漾
- nước hồ bập bềnh.
- 湖水 清 浏见底
- Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.
- 湖水 结冰 了
- Nước hồ đã đóng băng.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 湖水 清澈见底
- Nước hồ trong veo, nhìn thấy tận đáy.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡水湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡水湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
淡›
湖›