Đọc nhanh: 洪泽湖 (hồng trạch hồ). Ý nghĩa là: hồ Hồng Trạch (hồ nước ngọt lớn thứ năm của Trung Quốc, hạ lưu sông Hoài, phía tây Giang Tô).
✪ hồ Hồng Trạch (hồ nước ngọt lớn thứ năm của Trung Quốc, hạ lưu sông Hoài, phía tây Giang Tô)
中国第五大淡水湖在江苏西部淮河下游,正常水面积2029平方公里,汛期面积3500平方公里淮河注入洪泽湖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泽湖
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 泽兰 是 一种 药
- Trạch lan là một loại thuốc.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洪泽湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洪泽湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泽›
洪›
湖›