yǎn

Từ hán việt: 【duyện.duyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duyện.duyễn). Ý nghĩa là: họ Yan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Yan

surname Yan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沇

Hình ảnh minh họa cho từ 沇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Duyễn , Duyện
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIHU (水戈竹山)
    • Bảng mã:U+6C87
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp