氿 jiǔ

Từ hán việt: 【quỹ.cửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 氿

Đọc nhanh: 氿 (quỹ.cửu). Ý nghĩa là: Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氿 khi là Danh từ

Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

东氿 (Dōngjiǔ) ,西氿 (Xījiǔ) , 湖名,都在江苏宜兴县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氿

Hình ảnh minh họa cho từ 氿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 氿

    Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu , Quỹ
    • Nét bút:丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKN (水大弓)
    • Bảng mã:U+6C3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp