Hán tự: 氙
Đọc nhanh: 氙 (tiên). Ý nghĩa là: xê-non (kí hiệu Xe).
Ý nghĩa của 氙 khi là Danh từ
✪ xê-non (kí hiệu Xe)
气体元素,符号Xe (xenon) 大气中含量极少是一种惰性元素,但现在已经制成数种化合物氙具有极高的发光强度,用来充填光电管、闪光灯、导航灯等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氙
Hình ảnh minh họa cho từ 氙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氙›