Từ hán việt: 【ế.ê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ế.ê). Ý nghĩa là: (cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng), hạt cuối cùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

(cổ xưa) (nghĩa là không rõ ràng)

(archaic) (meaning unclear)

hạt cuối cùng

(final particle)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殹

Hình ảnh minh họa cho từ 殹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ê ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XSKHN (重尸大竹弓)
    • Bảng mã:U+6BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp