Đọc nhanh: 殡殓 (tấn liễm). Ý nghĩa là: khâm liệm (và đưa linh cữu ra quàn).
Ý nghĩa của 殡殓 khi là Động từ
✪ khâm liệm (và đưa linh cữu ra quàn)
入殓和出殡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殡殓
- 殓 葬
- liệm táng.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 装殓
- khâm liệm.
- 殡车
- xe tang
- 入殓
- nhập liệm.
- 出殡
- quàn linh cữu; đưa đám ma
- 成殓
- khâm liệm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殡殓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殡殓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殓›
殡›