Hán tự: 歛
Đọc nhanh: 歛 (liễm). Ý nghĩa là: khao khát, cho.
Ý nghĩa của 歛 khi là Động từ
✪ khao khát
to desire
✪ cho
to give
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歛
Hình ảnh minh họa cho từ 歛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歛›