Hán tự: 槺
Đọc nhanh: 槺 (khang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).
Ý nghĩa của 槺 khi là Danh từ
✪ cồng kềnh (vật dụng)
器物长大,笨重,用起来不方便见 (榔槺) láng kāng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槺
Hình ảnh minh họa cho từ 槺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槺›