Hán tự: 楗
Đọc nhanh: 楗 (kiển.kiện). Ý nghĩa là: then; cái đóng chốt cửa, vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ).
Ý nghĩa của 楗 khi là Từ điển
✪ then; cái đóng chốt cửa
插门的木棍子
✪ vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ)
堵塞河堤决口所用的竹木土石等材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楗
Hình ảnh minh họa cho từ 楗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楗›