liáng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim sáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim sáo

椋鸟:鸟类的一科, 性喜群飞, 食种子和昆虫, 有的善于模仿别的鸟叫如八哥、欧椋鸟等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椋

Hình ảnh minh họa cho từ 椋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYRF (木卜口火)
    • Bảng mã:U+690B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình