Hán tự: 棑
Đọc nhanh: 棑 (bài). Ý nghĩa là: cái bè; cái mảng, vận chuyển bằng bè.
Ý nghĩa của 棑 khi là Danh từ
✪ cái bè; cái mảng
一种水上交通用具,用竹子或木头平排地连在一起做成
✪ vận chuyển bằng bè
指扎成排的竹子或木头,便于放在水里运走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棑
Hình ảnh minh họa cho từ 棑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm